Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹅黄
Pinyin: é huáng
Meanings: Màu vàng nhạt giống màu lông ngỗng., Pale yellow color, similar to the color of goose feathers., ①指淡黄色。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 我, 鸟, 八, 由, 龷
Chinese meaning: ①指淡黄色。
Grammar: Dùng làm bổ ngữ miêu tả màu sắc. Có thể kết hợp với các danh từ khác.
Example: 那件衣服的颜色是鹅黄。
Example pinyin: nà jiàn yī fu de yán sè shì é huáng 。
Tiếng Việt: Màu của chiếc áo đó là màu vàng nhạt như lông ngỗng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu vàng nhạt giống màu lông ngỗng.
Nghĩa phụ
English
Pale yellow color, similar to the color of goose feathers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指淡黄色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!