Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹅绒
Pinyin: é róng
Meanings: Lông tơ của con ngỗng, thường dùng làm vật liệu đệm hoặc áo lạnh., Goose down, often used as padding material or for winter clothes., ①鹅的绒毛,细软,能保温,可以絮被褥等。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 我, 鸟, 戎, 纟
Chinese meaning: ①鹅的绒毛,细软,能保温,可以絮被褥等。
Grammar: Là danh từ không đếm được. Dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 这件羽绒服填充的是优质鹅绒。
Example pinyin: zhè jiàn yǔ róng fú tián chōng de shì yōu zhì é róng 。
Tiếng Việt: Chiếc áo phao này được nhồi bằng lông tơ ngỗng chất lượng cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông tơ của con ngỗng, thường dùng làm vật liệu đệm hoặc áo lạnh.
Nghĩa phụ
English
Goose down, often used as padding material or for winter clothes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鹅的绒毛,细软,能保温,可以絮被褥等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!