Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹄的
Pinyin: hú dì
Meanings: Mục tiêu cao cả; đích đến quan trọng mà ai đó muốn đạt được., A lofty goal; an important destination that someone wishes to achieve., ①箭靶的中心;练习射击的目标。[例]三发连中鹄的。[例]故射者各射己之鹄。——《礼记·射义》。*②目的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 告, 鸟, 勺, 白
Chinese meaning: ①箭靶的中心;练习射击的目标。[例]三发连中鹄的。[例]故射者各射己之鹄。——《礼记·射义》。*②目的。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ mục tiêu cao cả, thường mang sắc thái tôn kính hoặc lý tưởng hóa.
Example: 他的鹄的是成为一名优秀的科学家。
Example pinyin: tā de hú de shì chéng wéi yì míng yōu xiù de kē xué jiā 。
Tiếng Việt: Mục tiêu của anh ấy là trở thành một nhà khoa học xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mục tiêu cao cả; đích đến quan trọng mà ai đó muốn đạt được.
Nghĩa phụ
English
A lofty goal; an important destination that someone wishes to achieve.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
箭靶的中心;练习射击的目标。三发连中鹄的。故射者各射己之鹄。——《礼记·射义》
目的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!