Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹄望
Pinyin: hú wàng
Meanings: Ngóng trông, mong đợi điều gì đó với hy vọng lớn., To look forward to something with great hope., ①直立而望。形容盼望等待。[例]延颈鹄望。——成公绥《螳螂赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 告, 鸟, 亡, 月, 王
Chinese meaning: ①直立而望。形容盼望等待。[例]延颈鹄望。——成公绥《螳螂赋》。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường được dùng để diễn tả sự ngóng chờ trang trọng hoặc sâu sắc hơn so với 'ngóng' thông thường.
Example: 他鹄望远方的朋友早日归来。
Example pinyin: tā hú wàng yuǎn fāng de péng yǒu zǎo rì guī lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy mong ngóng người bạn ở xa sớm trở về.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngóng trông, mong đợi điều gì đó với hy vọng lớn.
Nghĩa phụ
English
To look forward to something with great hope.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
直立而望。形容盼望等待。延颈鹄望。——成公绥《螳螂赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!