Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹄峙鸾停

Pinyin: hú zhì luán tíng

Meanings: Refers to an elegant and noble posture, like that of a standing swan goose and phoenix., Chỉ dáng đứng cao quý và thanh tao, giống như chim hồng hạc và phượng hoàng đứng yên., 形容人仪态端庄,姿容秀美。[出处]明无名氏《四贤记·会母》“看他眉儿秀,额儿巃,鹄峙鸾停一俊髦。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 告, 鸟, 寺, 山, 亦, 亭, 亻

Chinese meaning: 形容人仪态端庄,姿容秀美。[出处]明无名氏《四贤记·会母》“看他眉儿秀,额儿巃,鹄峙鸾停一俊髦。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả ngoại hình hoặc tư thế ai đó trong những tình huống trang trọng.

Example: 她站在那里,鹄峙鸾停,令众人赞叹不已。

Example pinyin: tā zhàn zài nà lǐ , hú zhì luán tíng , lìng zhòng rén zàn tàn bù yǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đứng đó với vẻ cao quý và thanh tao, khiến mọi người không khỏi thán phục.

鹄峙鸾停
hú zhì luán tíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ dáng đứng cao quý và thanh tao, giống như chim hồng hạc và phượng hoàng đứng yên.

Refers to an elegant and noble posture, like that of a standing swan goose and phoenix.

形容人仪态端庄,姿容秀美。[出处]明无名氏《四贤记·会母》“看他眉儿秀,额儿巃,鹄峙鸾停一俊髦。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鹄峙鸾停 (hú zhì luán tíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung