Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹄候
Pinyin: hú hòu
Meanings: Chờ đợi như chim hồng hạc, biểu tượng của lòng kiên nhẫn và trông ngóng điều gì đó quan trọng., To wait like the swan goose, symbolizing patience and anticipation of something important., ①盼望,等候。*②期望,等待,恭候。[例]鹄候回音。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 告, 鸟, ユ, 丨, 亻, 矢
Chinese meaning: ①盼望,等候。*②期望,等待,恭候。[例]鹄候回音。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với thời gian hoặc mục tiêu cụ thể phía sau.
Example: 他鹄候多年,终于等到了理想的工作机会。
Example pinyin: tā hú hòu duō nián , zhōng yú děng dào le lǐ xiǎng de gōng zuò jī huì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã kiên nhẫn chờ đợi nhiều năm và cuối cùng đã có cơ hội việc làm lý tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chờ đợi như chim hồng hạc, biểu tượng của lòng kiên nhẫn và trông ngóng điều gì đó quan trọng.
Nghĩa phụ
English
To wait like the swan goose, symbolizing patience and anticipation of something important.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盼望,等候
期望,等待,恭候。鹄候回音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!