Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹁
Pinyin: bó
Meanings: Chỉ loài chim bồ câu hoang dã, thường sống ở vùng nông thôn., Wild pigeon, usually found in rural areas., ①(鹁鸪)鸟,羽毛黑褐色,俗称“水鸪鸪”;亦称“鹁姑”、“鹁鸠”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 孛, 鸟
Chinese meaning: ①(鹁鸪)鸟,羽毛黑褐色,俗称“水鸪鸪”;亦称“鹁姑”、“鹁鸠”。
Hán Việt reading: bột
Grammar: Là danh từ đơn âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh mô tả động vật hoặc thiên nhiên.
Example: 田野里看到一只鹁在飞翔。
Example pinyin: tián yě lǐ kàn dào yì zhī bó zài fēi xiáng 。
Tiếng Việt: Trên cánh đồng, tôi thấy một con bồ câu hoang đang bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ loài chim bồ câu hoang dã, thường sống ở vùng nông thôn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bột
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Wild pigeon, usually found in rural areas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(鹁鸪)鸟,羽毛黑褐色,俗称“水鸪鸪”;亦称“鹁姑”、“鹁鸠”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!