Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸿运

Pinyin: hóng yùn

Meanings: Vận may lớn, tài lộc dồi dào., Great fortune or prosperity., ①大好的运气。见“红运”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 江, 鸟, 云, 辶

Chinese meaning: ①大好的运气。见“红运”。

Grammar: Thường được sử dụng trong các câu chúc tụng, đặc biệt vào dịp lễ Tết hoặc những dịp đặc biệt. Có thể kết hợp với các từ như 当头 (đến nơi) để tăng ý nghĩa tốt đẹp.

Example: 新年到了,祝你鸿运当头!

Example pinyin: xīn nián dào le , zhù nǐ hóng yùn dāng tóu !

Tiếng Việt: Năm mới đến rồi, chúc bạn gặp nhiều may mắn!

鸿运
hóng yùn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận may lớn, tài lộc dồi dào.

Great fortune or prosperity.

大好的运气。见“红运”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸿运 (hóng yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung