Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸿衣羽裳
Pinyin: hóng yī yǔ shang
Meanings: Clothing made from bird feathers, alluding to noble garments in ancient times., Trang phục làm từ lông chim, ám chỉ trang phục quý tộc thời xưa., 以羽毛为衣裳。指神仙的衣着。[出处]北魏·郦道元《水经注·河水二》“岩堂之内,每时见神人往还矣,盖鸿衣羽裳之士,练精饵食之夫耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 江, 鸟, 亠, 𧘇, 习, 衣
Chinese meaning: 以羽毛为衣裳。指神仙的衣着。[出处]北魏·郦道元《水经注·河水二》“岩堂之内,每时见神人往还矣,盖鸿衣羽裳之士,练精饵食之夫耳。”
Grammar: Được sử dụng như danh từ miêu tả trang phục xa hoa thời cổ đại, thường đi kèm các cụm danh từ như 古代 (cổ đại) hoặc 贵族 (quý tộc).
Example: 古代贵族常穿鸿衣羽裳。
Example pinyin: gǔ dài guì zú cháng chuān hóng yī yǔ shang 。
Tiếng Việt: Quý tộc thời xưa thường mặc trang phục lông chim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang phục làm từ lông chim, ám chỉ trang phục quý tộc thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Clothing made from bird feathers, alluding to noble garments in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以羽毛为衣裳。指神仙的衣着。[出处]北魏·郦道元《水经注·河水二》“岩堂之内,每时见神人往还矣,盖鸿衣羽裳之士,练精饵食之夫耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế