Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸿蒙初辟

Pinyin: hóng méng chū pì

Meanings: Refers to the early period of the universe when heaven and earth were first formed., Chỉ thời kỳ đầu sơ khai của trời đất, vũ trụ vừa mới hình thành., 鸿蒙古人认为天地开辟之前是一团浑沌的元气。开天辟地。指刚刚开始出现人类世界。[出处]宋·张君房《云笈七签·太上君开天经》“太初始分别天地清浊,剖判涬溟鸿蒙。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 江, 鸟, 冡, 艹, 刀, 衤, 辛, 𡰪

Chinese meaning: 鸿蒙古人认为天地开辟之前是一团浑沌的元气。开天辟地。指刚刚开始出现人类世界。[出处]宋·张君房《云笈七签·太上君开天经》“太初始分别天地清浊,剖判涬溟鸿蒙。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít khi sử dụng trong ngôn ngữ đời thường mà chủ yếu xuất hiện trong văn chương hoặc các bài viết có tính chất lịch sử, triết học.

Example: 在鸿蒙初辟之时,世界充满了神秘的力量。

Example pinyin: zài hóng méng chū pì zhī shí , shì jiè chōng mǎn le shén mì de lì liàng 。

Tiếng Việt: Vào thời kỳ sơ khai, thế giới tràn đầy sức mạnh bí ẩn.

鸿蒙初辟
hóng méng chū pì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ thời kỳ đầu sơ khai của trời đất, vũ trụ vừa mới hình thành.

Refers to the early period of the universe when heaven and earth were first formed.

鸿蒙古人认为天地开辟之前是一团浑沌的元气。开天辟地。指刚刚开始出现人类世界。[出处]宋·张君房《云笈七签·太上君开天经》“太初始分别天地清浊,剖判涬溟鸿蒙。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

鸿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸿蒙初辟 (hóng méng chū pì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung