Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸿篇巨著

Pinyin: hóng piān jù zhù

Meanings: A great or important work, usually a highly valuable piece of literature., Tác phẩm lớn hoặc quan trọng, thường là văn học có giá trị cao., 指规年大的著作。同鸿篇钜制*②”。[出处]柯灵《香雪海·散文——文学的轻骑队》“我们这时代是产生鸿篇巨著的时代,是产生诗的时代,也是产生绚烂多采、争妍斗胜的散文的时代。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 41

Radicals: 江, 鸟, 扁, 竹, 巨, 者, 艹

Chinese meaning: 指规年大的著作。同鸿篇钜制*②”。[出处]柯灵《香雪海·散文——文学的轻骑队》“我们这时代是产生鸿篇巨著的时代,是产生诗的时代,也是产生绚烂多采、争妍斗胜的散文的时代。”

Grammar: Thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm dài và phức tạp, mang tầm ảnh hưởng lớn trong văn học. Có thể đứng độc lập làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 《红楼梦》是一部鸿篇巨著。

Example pinyin: 《 hóng lóu mèng 》 shì yí bù hóng piān jù zhù 。

Tiếng Việt: “Hồng Lâu Mộng” là một tác phẩm lớn.

鸿篇巨著
hóng piān jù zhù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tác phẩm lớn hoặc quan trọng, thường là văn học có giá trị cao.

A great or important work, usually a highly valuable piece of literature.

”。[出处]柯灵《香雪海·散文——文学的轻骑队》“我们这时代是产生鸿篇巨著的时代,是产生诗的时代,也是产生绚烂多采、争妍斗胜的散文的时代。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

鸿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸿篇巨著 (hóng piān jù zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung