Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸿笔丽藻
Pinyin: hóng bǐ lì zǎo
Meanings: Bút lực mạnh mẽ và từ ngữ đẹp đẽ - ám chỉ tài năng xuất sắc trong văn chương., Powerful writing and beautiful expressions - refers to extraordinary talent in literature., 形容诗文笔力雄健,词藻华丽。[出处]唐·源直心《议释道不应拜俗状》“枢纽经典,畴咨故实,理例锋颖,词韵膏腴,则司戎之称鸿笔丽藻矣。”[例]必资乎~,刻乎贞金翠珉,然后可以充足人天,发挥龙象。——唐·李商隐《上河东公启》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 47
Radicals: 江, 鸟, 毛, 竹, 一, 丶, 冂, 澡, 艹
Chinese meaning: 形容诗文笔力雄健,词藻华丽。[出处]唐·源直心《议释道不应拜俗状》“枢纽经典,畴咨故实,理例锋颖,词韵膏腴,则司戎之称鸿笔丽藻矣。”[例]必资乎~,刻乎贞金翠珉,然后可以充足人天,发挥龙象。——唐·李商隐《上河东公启》。
Grammar: Thường được dùng để ca ngợi khả năng sáng tác văn chương của ai đó. Có thể đứng độc lập hoặc làm bổ ngữ.
Example: 他的文章真是鸿笔丽藻。
Example pinyin: tā de wén zhāng zhēn shì hóng bǐ lì zǎo 。
Tiếng Việt: Bài văn của ông ấy thật sự rất xuất sắc và đẹp đẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bút lực mạnh mẽ và từ ngữ đẹp đẽ - ám chỉ tài năng xuất sắc trong văn chương.
Nghĩa phụ
English
Powerful writing and beautiful expressions - refers to extraordinary talent in literature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容诗文笔力雄健,词藻华丽。[出处]唐·源直心《议释道不应拜俗状》“枢纽经典,畴咨故实,理例锋颖,词韵膏腴,则司戎之称鸿笔丽藻矣。”[例]必资乎~,刻乎贞金翠珉,然后可以充足人天,发挥龙象。——唐·李商隐《上河东公启》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế