Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸿章钜字

Pinyin: hóng zhāng jù zì

Meanings: Bài văn lớn và chữ viết to đẹp - chỉ các tác phẩm lớn lao, quan trọng., Grand chapters and large characters - refers to important and significant works., 犹鸿文。比喻巨著、大作。[出处]清·梅曾亮《复上汪尚书书》“前由陈中书所递至赐书,伏读数过,鸿章钜字,光辉薄星辰,声气谐《韶》《瀋》。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 江, 鸟, 早, 立, 巨, 钅, 子, 宀

Chinese meaning: 犹鸿文。比喻巨著、大作。[出处]清·梅曾亮《复上汪尚书书》“前由陈中书所递至赐书,伏读数过,鸿章钜字,光辉薄星辰,声气谐《韶》《瀋》。”

Grammar: Được dùng như danh từ, thường mô tả các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật lớn lao, đồ sộ.

Example: 这部作品堪称鸿章钜字。

Example pinyin: zhè bù zuò pǐn kān chēng hóng zhāng jù zì 。

Tiếng Việt: Tác phẩm này xứng đáng là một kiệt tác lớn.

鸿章钜字
hóng zhāng jù zì
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài văn lớn và chữ viết to đẹp - chỉ các tác phẩm lớn lao, quan trọng.

Grand chapters and large characters - refers to important and significant works.

犹鸿文。比喻巨著、大作。[出处]清·梅曾亮《复上汪尚书书》“前由陈中书所递至赐书,伏读数过,鸿章钜字,光辉薄星辰,声气谐《韶》《瀋》。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

鸿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸿章钜字 (hóng zhāng jù zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung