Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸿爪雪泥

Pinyin: hóng zhǎo xuě ní

Meanings: Traces of the wild goose's claws on snow and mud - refers to the remnants left after past events., Dấu vết của chim hồng trên tuyết và bùn - ám chỉ dấu tích còn lại sau sự việc đã qua., 比喻往事留下的痕迹。[出处]语出宋·苏轼《和子由渑池怀旧》“人生到处知何似,应似飞鸿踏雪泥,雪上偶然留爪印。”[例]追忆当年留宿,或提灯而采荷叶,或曳足而仰星河,呼茶命短腿之胡奴,烧韭烦庞眉之老姊,忽忽四五年,~,都为陈迹。——清·袁枚《答何献葵明府书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 江, 鸟, 爪, 彐, 雨, 尼, 氵

Chinese meaning: 比喻往事留下的痕迹。[出处]语出宋·苏轼《和子由渑池怀旧》“人生到处知何似,应似飞鸿踏雪泥,雪上偶然留爪印。”[例]追忆当年留宿,或提灯而采荷叶,或曳足而仰星河,呼茶命短腿之胡奴,烧韭烦庞眉之老姊,忽忽四五年,~,都为陈迹。——清·袁枚《答何献葵明府书》。

Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc văn nói mang tính biểu cảm, miêu tả về những kỷ niệm hay dấu tích còn sót lại từ quá khứ.

Example: 岁月如流,往事已成鸿爪雪泥。

Example pinyin: suì yuè rú liú , wǎng shì yǐ chéng hóng zhuǎ xuě ní 。

Tiếng Việt: Thời gian trôi qua, những chuyện cũ đã trở thành dấu vết nhạt nhòa.

鸿爪雪泥
hóng zhǎo xuě ní
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu vết của chim hồng trên tuyết và bùn - ám chỉ dấu tích còn lại sau sự việc đã qua.

Traces of the wild goose's claws on snow and mud - refers to the remnants left after past events.

比喻往事留下的痕迹。[出处]语出宋·苏轼《和子由渑池怀旧》“人生到处知何似,应似飞鸿踏雪泥,雪上偶然留爪印。”[例]追忆当年留宿,或提灯而采荷叶,或曳足而仰星河,呼茶命短腿之胡奴,烧韭烦庞眉之老姊,忽忽四五年,~,都为陈迹。——清·袁枚《答何献葵明府书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

鸿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...