Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸾歌凤舞

Pinyin: luán gē fèng wǔ

Meanings: Hình ảnh chim loan hót và phượng hoàng múa, tượng trưng cho cảnh thịnh vượng và hạnh phúc., The image of mythical birds singing and dancing, symbolizing prosperity and happiness., 比喻美妙的歌舞。[出处]《山海经·大荒南经》“爰有歌舞之鸟,鸾鸟自歌,凤鸟自舞。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 亦, 鸟, 哥, 欠, 几, 又, 一, 卌, 舛, 𠂉

Chinese meaning: 比喻美妙的歌舞。[出处]《山海经·大荒南经》“爰有歌舞之鸟,鸾鸟自歌,凤鸟自舞。”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự phát triển rực rỡ của xã hội hoặc đất nước.

Example: 太平盛世,处处鸾歌凤舞。

Example pinyin: tài píng shèng shì , chù chù luán gē fèng wǔ 。

Tiếng Việt: Thời kỳ thịnh vượng, nơi nơi đều đầy niềm vui và hạnh phúc.

鸾歌凤舞
luán gē fèng wǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh chim loan hót và phượng hoàng múa, tượng trưng cho cảnh thịnh vượng và hạnh phúc.

The image of mythical birds singing and dancing, symbolizing prosperity and happiness.

比喻美妙的歌舞。[出处]《山海经·大荒南经》“爰有歌舞之鸟,鸾鸟自歌,凤鸟自舞。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸾歌凤舞 (luán gē fèng wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung