Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸾歌凤吹

Pinyin: luán gē fèng chuī

Meanings: Wonderful music, likened to the songs of mythical birds., Âm nhạc tuyệt vời, ví von như tiếng hát của chim loan và phượng hoàng., 指笙箫等乐曲声。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 亦, 鸟, 哥, 欠, 几, 又, 口

Chinese meaning: 指笙箫等乐曲声。

Grammar: Thường dùng để miêu tả khung cảnh lễ hội hoặc buổi tiệc sang trọng.

Example: 宴会上充满鸾歌凤吹。

Example pinyin: yàn huì shàng chōng mǎn luán gē fèng chuī 。

Tiếng Việt: Buổi tiệc đầy những âm thanh tuyệt vời.

鸾歌凤吹
luán gē fèng chuī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm nhạc tuyệt vời, ví von như tiếng hát của chim loan và phượng hoàng.

Wonderful music, likened to the songs of mythical birds.

指笙箫等乐曲声。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸾歌凤吹 (luán gē fèng chuī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung