Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸾孤凤寡
Pinyin: luán gū fèng guǎ
Meanings: Another way to express loneliness and isolation without a spouse., Cách nói khác của 'lạc lõng, cô đơn' khi không có người bạn đời đồng hành., 比喻夫妻离散。也比喻人失偶孤居。同鸾孤凤只”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 亦, 鸟, 子, 瓜, 几, 又, 丆, 且, 分, 宀
Chinese meaning: 比喻夫妻离散。也比喻人失偶孤居。同鸾孤凤只”。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, dùng để diễn tả sự cô độc trong cuộc sống.
Example: 晚年鸾孤凤寡,生活很孤单。
Example pinyin: wǎn nián luán gū fèng guǎ , shēng huó hěn gū dān 。
Tiếng Việt: Tuổi già sống cô đơn, không có bạn đời bên cạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách nói khác của 'lạc lõng, cô đơn' khi không có người bạn đời đồng hành.
Nghĩa phụ
English
Another way to express loneliness and isolation without a spouse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻夫妻离散。也比喻人失偶孤居。同鸾孤凤只”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế