Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸾姿凤态

Pinyin: luán zī fèng tài

Meanings: Graceful beauty akin to the mythical birds., Vẻ đẹp thanh cao, quý phái như chim loan và phượng hoàng., 比喻神仙的仪态。[出处]《云笈七签》卷五弟子十八人,并皆殊秀,然鸾姿凤态,眇映云松者,有韦法昭、司马子微、郭崇真。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 亦, 鸟, 女, 次, 几, 又, 太, 心

Chinese meaning: 比喻神仙的仪态。[出处]《云笈七签》卷五弟子十八人,并皆殊秀,然鸾姿凤态,眇映云松者,有韦法昭、司马子微、郭崇真。”

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tích cực, dùng để miêu tả vẻ đẹp và sự duyên dáng.

Example: 她的舞姿展现出鸾姿凤态。

Example pinyin: tā de wǔ zī zhǎn xiàn chū luán zī fèng tài 。

Tiếng Việt: Điệu nhảy của cô ấy thể hiện vẻ đẹp thanh cao, quý phái.

鸾姿凤态
luán zī fèng tài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ đẹp thanh cao, quý phái như chim loan và phượng hoàng.

Graceful beauty akin to the mythical birds.

比喻神仙的仪态。[出处]《云笈七签》卷五弟子十八人,并皆殊秀,然鸾姿凤态,眇映云松者,有韦法昭、司马子微、郭崇真。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
姿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸾姿凤态 (luán zī fèng tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung