Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸾只凤单

Pinyin: luán zhī fèng dān

Meanings: Một mình cô đơn, không người bạn đời đồng hành., Being alone without a partner or companion in life., 孤独的鸾凤。比喻夫妻或情侣离散后的孤单情形。[出处]明·高濂《玉簪记·合庆》“恨当初鸾只凤单,喜今日夫荣妻显。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 亦, 鸟, 八, 口, 几, 又, 一, 丷, 甲

Chinese meaning: 孤独的鸾凤。比喻夫妻或情侣离散后的孤单情形。[出处]明·高濂《玉簪记·合庆》“恨当初鸾只凤单,喜今日夫荣妻显。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái cô đơn sau khi mất đi người yêu quý.

Example: 他如今鸾只凤单,十分寂寞。

Example pinyin: tā rú jīn luán zhī fèng dān , shí fēn jì mò 。

Tiếng Việt: Giờ đây anh ta sống một mình, vô cùng cô đơn.

鸾只凤单
luán zhī fèng dān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một mình cô đơn, không người bạn đời đồng hành.

Being alone without a partner or companion in life.

孤独的鸾凤。比喻夫妻或情侣离散后的孤单情形。[出处]明·高濂《玉簪记·合庆》“恨当初鸾只凤单,喜今日夫荣妻显。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸾只凤单 (luán zhī fèng dān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung