Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸾分凤离

Pinyin: luán fēn fèng lí

Meanings: Two people who were once a perfect pair but have now separated., Hai người vốn là một cặp đôi hoàn hảo nhưng giờ đã chia tay nhau., 比喻夫妻或情侣离散。同鸾凤分飞”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 亦, 鸟, 八, 刀, 几, 又, 㐫, 禸

Chinese meaning: 比喻夫妻或情侣离散。同鸾凤分飞”。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái bi thương, diễn tả sự chia ly không mong muốn.

Example: 这场误会让他们最终鸾分凤离。

Example pinyin: zhè chǎng wù huì ràng tā men zuì zhōng luán fēn fèng lí 。

Tiếng Việt: Sự hiểu lầm này khiến họ cuối cùng phải chia tay.

鸾分凤离
luán fēn fèng lí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai người vốn là một cặp đôi hoàn hảo nhưng giờ đã chia tay nhau.

Two people who were once a perfect pair but have now separated.

比喻夫妻或情侣离散。同鸾凤分飞”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸾分凤离 (luán fēn fèng lí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung