Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸾交凤友
Pinyin: luán jiāo fèng yǒu
Meanings: Bạn bè tri kỷ, tương tự như 'bằng hữu tâm đầu ý hợp'., Close friends, similar to 'like-minded companions'., 比喻优秀人物交友或才子佳人结为夫妻。[出处]元·马致远《汉宫秋》第二折“我不信你敢差排吕太后,枉以后龙争虎斗,都是俺鸾交凤友。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 亦, 鸟, 亠, 父, 几, 又, 𠂇
Chinese meaning: 比喻优秀人物交友或才子佳人结为夫妻。[出处]元·马致远《汉宫秋》第二折“我不信你敢差排吕太后,枉以后龙争虎斗,都是俺鸾交凤友。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh vào mối quan hệ sâu sắc giữa con người.
Example: 他们是鸾交凤友,无话不谈。
Example pinyin: tā men shì luán jiāo fèng yǒu , wú huà bù tán 。
Tiếng Việt: Họ là những người bạn thân thiết, không có gì không nói với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn bè tri kỷ, tương tự như 'bằng hữu tâm đầu ý hợp'.
Nghĩa phụ
English
Close friends, similar to 'like-minded companions'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻优秀人物交友或才子佳人结为夫妻。[出处]元·马致远《汉宫秋》第二折“我不信你敢差排吕太后,枉以后龙争虎斗,都是俺鸾交凤友。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế