Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸾交凤俦

Pinyin: luán jiāo fèng chóu

Meanings: So sánh những cặp đôi tài hoa, xứng đôi vừa lứa., A metaphorical expression comparing well-matched couples., 比喻优秀人物交友或才子佳人结为夫妻。同鸾交凤友”。[出处]清·李渔《慎鸾交·却媒》“中宫位卸,便做鸾交凤俦;衾裯伴少,便做莺栖燕游。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 亦, 鸟, 亠, 父, 几, 又, 亻, 寿

Chinese meaning: 比喻优秀人物交友或才子佳人结为夫妻。同鸾交凤友”。[出处]清·李渔《慎鸾交·却媒》“中宫位卸,便做鸾交凤俦;衾裯伴少,便做莺栖燕游。”

Grammar: Là thành ngữ mô tả hình ảnh lý tưởng, thường sử dụng trong văn cảnh lãng mạn hoặc miêu tả.

Example: 他们两人堪称鸾交凤俦。

Example pinyin: tā men liǎng rén kān chēng luán jiāo fèng chóu 。

Tiếng Việt: Hai người họ được coi là một cặp đôi hoàn hảo.

鸾交凤俦
luán jiāo fèng chóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh những cặp đôi tài hoa, xứng đôi vừa lứa.

A metaphorical expression comparing well-matched couples.

比喻优秀人物交友或才子佳人结为夫妻。同鸾交凤友”。[出处]清·李渔《慎鸾交·却媒》“中宫位卸,便做鸾交凤俦;衾裯伴少,便做莺栖燕游。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...