Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸽
Pinyin: gē
Meanings: Chim bồ câu., Pigeon/dove., ①鸟,品种很多,翅膀大,常成群飞翔。有的经人工驯化后能够传递书信、常用做和平的象征:鸽子。和平鸽。信鸽。原鸽(鸽的一种,亦称“野鸽”)。鹁鸽(鸽的一种,亦称“家鸽”)。鸽哨。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 合, 鸟
Chinese meaning: ①鸟,品种很多,翅膀大,常成群飞翔。有的经人工驯化后能够传递书信、常用做和平的象征:鸽子。和平鸽。信鸽。原鸽(鸽的一种,亦称“野鸽”)。鹁鸽(鸽的一种,亦称“家鸽”)。鸽哨。
Hán Việt reading: cáp
Grammar: Danh từ thông dụng, biểu tượng của hòa bình.
Example: 广场上有很多鸽子。
Example pinyin: guǎng chǎng shàng yǒu hěn duō gē zi 。
Tiếng Việt: Trên quảng trường có rất nhiều chim bồ câu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim bồ câu.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cáp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Pigeon/dove.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸽子。和平鸽。信鸽。原鸽(鸽的一种,亦称“野鸽”)。鹁鸽(鸽的一种,亦称“家鸽”)。鸽哨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!