Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸽哨
Pinyin: gē shào
Meanings: Tiếng còi gắn trên mình chim bồ câu để tạo ra âm thanh khi bay., Whistle attached to a pigeon that makes sound when it flies., ①装在鸽子尾部的一种哨子,鸽子飞翔时发出响声。[例]空中划过一串清脆的鸽哨声。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 合, 鸟, 口, 肖
Chinese meaning: ①装在鸽子尾部的一种哨子,鸽子飞翔时发出响声。[例]空中划过一串清脆的鸽哨声。
Example: 鸽子带着鸽哨飞过天空。
Example pinyin: gē zi dài zhe gē shào fēi guò tiān kōng 。
Tiếng Việt: Chim bồ câu mang theo tiếng còi bay qua bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng còi gắn trên mình chim bồ câu để tạo ra âm thanh khi bay.
Nghĩa phụ
English
Whistle attached to a pigeon that makes sound when it flies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装在鸽子尾部的一种哨子,鸽子飞翔时发出响声。空中划过一串清脆的鸽哨声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!