Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸺鹠
Pinyin: xiū liú
Meanings: Một loài chim cú nhỏ, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển Trung Quốc., A small species of owl, often mentioned in classical Chinese literature., ①属于角鸮属(Otus)或另一近缘属的一种小耳的鹠。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 休, 鸟, 留
Chinese meaning: ①属于角鸮属(Otus)或另一近缘属的一种小耳的鹠。
Example: 古诗中常提到鸺鹠。
Example pinyin: gǔ shī zhōng cháng tí dào xiū liú 。
Tiếng Việt: Trong thơ cổ thường nhắc đến loài cú nhỏ này.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loài chim cú nhỏ, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
A small species of owl, often mentioned in classical Chinese literature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
属于角鸮属(Otus)或另一近缘属的一种小耳的鹠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
