Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸭子
Pinyin: yā zi
Meanings: Con vịt, một loài gia cầm thường nuôi lấy thịt và trứng., Duck, a domesticated bird raised for meat and eggs., ①(口)∶鸭的俗称。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 甲, 鸟, 子
Chinese meaning: ①(口)∶鸭的俗称。
Grammar: Là danh từ thông dụng, thường dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 池塘里游着几只鸭子。
Example pinyin: chí táng lǐ yóu zhe jǐ zhī yā zi 。
Tiếng Việt: Trong ao có vài con vịt đang bơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con vịt, một loài gia cầm thường nuôi lấy thịt và trứng.
Nghĩa phụ
English
Duck, a domesticated bird raised for meat and eggs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶鸭的俗称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!