Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Vịt., Duck., ①鸟类的一科,嘴扁腿短,趾间有蹼,善游泳,不能高飞:鸭子。鸭蛋。鸭绒。烤鸭。填鸭。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 甲, 鸟

Chinese meaning: ①鸟类的一科,嘴扁腿短,趾间有蹼,善游泳,不能高飞:鸭子。鸭蛋。鸭绒。烤鸭。填鸭。

Hán Việt reading: áp

Grammar: Danh từ phổ biến, dễ hiểu và thường dùng.

Example: 河里有一群鸭。

Example pinyin: hé lǐ yǒu yì qún yā 。

Tiếng Việt: Trong sông có một đàn vịt.

1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vịt.

áp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Duck.

鸟类的一科,嘴扁腿短,趾间有蹼,善游泳,不能高飞

鸭子。鸭蛋。鸭绒。烤鸭。填鸭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸭 (yā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung