Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸦
Pinyin: yā
Meanings: Quạ., Crow., ①鸟类的一属,全身多为黑色,嘴大翼长,叫声“丫丫”:乌鸦。寒鸦。鸦嘴锄(一种形如鸦嘴的轻便小锄)。*②古同“丫”,女孩子。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 牙, 鸟
Chinese meaning: ①鸟类的一属,全身多为黑色,嘴大翼长,叫声“丫丫”:乌鸦。寒鸦。鸦嘴锄(一种形如鸦嘴的轻便小锄)。*②古同“丫”,女孩子。
Hán Việt reading: nha
Grammar: Danh từ phổ biến trong thơ ca và văn chương cổ điển.
Example: 枯藤老树昏鸦。
Example pinyin: kū téng lǎo shù hūn yā 。
Tiếng Việt: Cây già dây leo quấn, quạ đậu lúc chạng vạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quạ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nha
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Crow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乌鸦。寒鸦。鸦嘴锄(一种形如鸦嘴的轻便小锄)
古同“丫”,女孩子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!