Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸥
Pinyin: ōu
Meanings: Seagull., Chim mòng biển., ①鸟类的一科,羽毛多为白色,嘴扁平,前趾有蹼,翼长而尖。生活在湖海上,捕食鱼、螺等:海鸥。鸥盟(与鸥鸟为友,借指退隐)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 区, 鸟
Chinese meaning: ①鸟类的一科,羽毛多为白色,嘴扁平,前趾有蹼,翼长而尖。生活在湖海上,捕食鱼、螺等:海鸥。鸥盟(与鸥鸟为友,借指退隐)。
Hán Việt reading: âu
Grammar: Danh từ chỉ loài chim, thường liên quan đến môi trường biển.
Example: 海边有很多鸥。
Example pinyin: hǎi biān yǒu hěn duō ōu 。
Tiếng Việt: Bờ biển có rất nhiều chim mòng biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim mòng biển.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
âu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Seagull.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
海鸥。鸥盟(与鸥鸟为友,借指退隐)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!