Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸣禽
Pinyin: míng qín
Meanings: Loài chim biết hót, thường chỉ chim nhỏ biết phát ra tiếng kêu hay., Singing birds; refers to small birds that can produce melodious sounds., ①先天就有或后来学得有鸣歌能力的鸟。*②鸟的一类,叫声悦耳,如伯劳、画眉、黄鹂等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 鸟, 人, 离
Chinese meaning: ①先天就有或后来学得有鸣歌能力的鸟。*②鸟的一类,叫声悦耳,如伯劳、画眉、黄鹂等。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc trong bài thơ về chim muông.
Example: 春天来了,各种鸣禽开始活跃起来。
Example pinyin: chūn tiān lái le , gè zhǒng míng qín kāi shǐ huó yuè qǐ lái 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, các loài chim hót bắt đầu trở nên hoạt bát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài chim biết hót, thường chỉ chim nhỏ biết phát ra tiếng kêu hay.
Nghĩa phụ
English
Singing birds; refers to small birds that can produce melodious sounds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
先天就有或后来学得有鸣歌能力的鸟
鸟的一类,叫声悦耳,如伯劳、画眉、黄鹂等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!