Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸣玉曳组

Pinyin: míng yù yè zǔ

Meanings: Đeo ngọc và kết hợp với dây lưng, chỉ vẻ oai nghiêm của quan lại hoặc người giàu sang., Wearing jade with a sash, depicting the grandeur of officials or wealthy individuals., 佩玉饰曳印组。指任高官。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 口, 鸟, 丶, 王, 曳, 且, 纟

Chinese meaning: 佩玉饰曳印组。指任高官。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự trang trọng và quyền lực của nhân vật, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 那官员穿着华服,鸣玉曳组,显得十分威严。

Example pinyin: nà guān yuán chuān zhe huá fú , míng yù yè zǔ , xiǎn de shí fēn wēi yán 。

Tiếng Việt: Quan chức ấy mặc trang phục lộng lẫy, đeo ngọc và thắt dây lưng, trông rất uy nghiêm.

鸣玉曳组
míng yù yè zǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đeo ngọc và kết hợp với dây lưng, chỉ vẻ oai nghiêm của quan lại hoặc người giàu sang.

Wearing jade with a sash, depicting the grandeur of officials or wealthy individuals.

佩玉饰曳印组。指任高官。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸣玉曳组 (míng yù yè zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung