Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸣凤

Pinyin: míng fèng

Meanings: Phượng hoàng kêu, biểu tượng của người tài đức., The phoenix's song, symbolizing a virtuous and talented person., ①指《鸣凤记》,传奇剧本,为明代王世贞门客作,写杨继盛与严嵩斗争被害惨死的故事。[例]皆奏鸣凤。——清·侯方域《壮悔堂文集》。[例]更奏鸣凤。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 鸟, 几, 又

Chinese meaning: ①指《鸣凤记》,传奇剧本,为明代王世贞门客作,写杨继盛与严嵩斗争被害惨死的故事。[例]皆奏鸣凤。——清·侯方域《壮悔堂文集》。[例]更奏鸣凤。

Grammar: Dùng như danh từ để chỉ con người ưu tú.

Example: 他是业界的鸣凤。

Example pinyin: tā shì yè jiè de míng fèng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là phượng hoàng trong ngành.

鸣凤
míng fèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phượng hoàng kêu, biểu tượng của người tài đức.

The phoenix's song, symbolizing a virtuous and talented person.

指《鸣凤记》,传奇剧本,为明代王世贞门客作,写杨继盛与严嵩斗争被害惨死的故事。皆奏鸣凤。——清·侯方域《壮悔堂文集》。更奏鸣凤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...