Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸣冤

Pinyin: míng yuān

Meanings: Kêu oan, bày tỏ nỗi oan khuất., To cry out one's innocence or grievances., ①叫喊冤枉,申诉冤屈。[例]击鼓鸣冤。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 鸟, 兔, 冖

Chinese meaning: ①叫喊冤枉,申诉冤屈。[例]击鼓鸣冤。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm hoặc tình huống.

Example: 他在法庭上大声鸣冤。

Example pinyin: tā zài fǎ tíng shàng dà shēng míng yuān 。

Tiếng Việt: Anh ấy lớn tiếng kêu oan tại tòa án.

鸣冤
míng yuān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kêu oan, bày tỏ nỗi oan khuất.

To cry out one's innocence or grievances.

叫喊冤枉,申诉冤屈。击鼓鸣冤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸣冤 (míng yuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung