Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸣于乔木

Pinyin: míng yú qiáo mù

Meanings: Chim đậu trên cây cao mà hót, ám chỉ người tài giỏi ở địa vị cao., Birds singing from tall trees, implying talented people in high positions., 比喻仕进达于高位。[出处]《诗·小雅·伐木》“伐木丁丁,鸟鸣嘤嘤。出自幽谷,迁于乔木。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 鸟, 于, 丨, 丿, 夭, 木

Chinese meaning: 比喻仕进达于高位。[出处]《诗·小雅·伐木》“伐木丁丁,鸟鸣嘤嘤。出自幽谷,迁于乔木。”

Grammar: Dùng để ca ngợi tài năng nổi bật.

Example: 他在公司里鸣于乔木,备受瞩目。

Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ míng yú qiáo mù , bèi shòu zhǔ mù 。

Tiếng Việt: Anh ấy trong công ty như chim đậu trên cây cao mà hót, rất được chú ý.

鸣于乔木
míng yú qiáo mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim đậu trên cây cao mà hót, ám chỉ người tài giỏi ở địa vị cao.

Birds singing from tall trees, implying talented people in high positions.

比喻仕进达于高位。[出处]《诗·小雅·伐木》“伐木丁丁,鸟鸣嘤嘤。出自幽谷,迁于乔木。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸣于乔木 (míng yú qiáo mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung