Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuān

Meanings: Diều hâu; cũng có nghĩa là diều (đồ chơi)., Kite (toy) or hawk., ①鸟,鹰科,头顶及喉部白色,嘴带蓝色,体上部褐色,微带紫,两翼黑褐色,腹部淡赤,尾尖分叉,四趾都有钩爪,捕食蛇、鼠、蜥蜴、鱼等(俗称“老鹰”):鸢色(茶褐色)。纸鸢(风筝)。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 弋, 鸟

Chinese meaning: ①鸟,鹰科,头顶及喉部白色,嘴带蓝色,体上部褐色,微带紫,两翼黑褐色,腹部淡赤,尾尖分叉,四趾都有钩爪,捕食蛇、鼠、蜥蜴、鱼等(俗称“老鹰”):鸢色(茶褐色)。纸鸢(风筝)。

Hán Việt reading: diên

Grammar: Danh từ hai nghĩa: chỉ loài chim hoặc đồ chơi diều.

Example: 孩子们在放鸢。

Example pinyin: hái zi men zài fàng yuān 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ đang thả diều.

yuān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diều hâu; cũng có nghĩa là diều (đồ chơi).

diên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Kite (toy) or hawk.

鸟,鹰科,头顶及喉部白色,嘴带蓝色,体上部褐色,微带紫,两翼黑褐色,腹部淡赤,尾尖分叉,四趾都有钩爪,捕食蛇、鼠、蜥蜴、鱼等(俗称“老鹰”)

鸢色(茶褐色)。纸鸢(风筝)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸢 (yuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung