Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸡黄

Pinyin: jī huáng

Meanings: Egg yolk., Lòng đỏ trứng gà., ①[方言]鸡雏,身上有淡黄色的绒毛。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 又, 鸟, 八, 由, 龷

Chinese meaning: ①[方言]鸡雏,身上有淡黄色的绒毛。

Grammar: Dùng như danh từ thông thường, có thể kết hợp với số lượng.

Example: 这道菜需要三个鸡黄。

Example pinyin: zhè dào cài xū yào sān gè jī huáng 。

Tiếng Việt: Món ăn này cần ba lòng đỏ trứng gà.

鸡黄
jī huáng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng đỏ trứng gà.

Egg yolk.

[方言]鸡雏,身上有淡黄色的绒毛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸡黄 (jī huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung