Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸡鸣狗吠
Pinyin: jī míng gǒu fèi
Meanings: Tương tự '鸡鸣犬吠', chỉ cuộc sống thôn quê yên tĩnh., Similar to '鸡鸣犬吠', refers to a tranquil rural life., 鸡啼狗叫彼此都听得到。比喻聚居在一处的人口稠密。[出处]《孟子·公孙丑上》“鸡鸣狗吠相闻而达乎四境。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 又, 鸟, 口, 句, 犭, 犬
Chinese meaning: 鸡啼狗叫彼此都听得到。比喻聚居在一处的人口稠密。[出处]《孟子·公孙丑上》“鸡鸣狗吠相闻而达乎四境。”
Grammar: Cũng dùng để diễn tả sự yên bình của vùng nông thôn.
Example: 清晨时分,村里鸡鸣狗吠。
Example pinyin: qīng chén shí fēn , cūn lǐ jī míng gǒu fèi 。
Tiếng Việt: Vào buổi sáng sớm, trong làng có tiếng gà gáy và chó sủa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự '鸡鸣犬吠', chỉ cuộc sống thôn quê yên tĩnh.
Nghĩa phụ
English
Similar to '鸡鸣犬吠', refers to a tranquil rural life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸡啼狗叫彼此都听得到。比喻聚居在一处的人口稠密。[出处]《孟子·公孙丑上》“鸡鸣狗吠相闻而达乎四境。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế