Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸡飞蛋打
Pinyin: jī fēi dàn dǎ
Meanings: Chỉ sự việc không thành công, mọi thứ đều hỏng bét., Refers to failure in an endeavor, with everything going wrong., 鸡飞走了,蛋打破了。比喻两头落空,一无所得。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·阿霞》“人之无良,舍其旧而新是谋,卒之卵覆鸟亦飞,天之所报亦惨矣。”[例]只要他一进关抄了咱们的后路,那就~,不可收拾了。——周骥良《吉鸿昌》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 又, 鸟, 飞, 疋, 虫, 丁, 扌
Chinese meaning: 鸡飞走了,蛋打破了。比喻两头落空,一无所得。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·阿霞》“人之无良,舍其旧而新是谋,卒之卵覆鸟亦飞,天之所报亦惨矣。”[例]只要他一进关抄了咱们的后路,那就~,不可收拾了。——周骥良《吉鸿昌》。
Grammar: Dùng như một cụm từ cố định để nói về sự thất bại hoàn toàn, thường xuất hiện ở phần kết thúc câu.
Example: 他的计划最终鸡飞蛋打。
Example pinyin: tā de jì huà zuì zhōng jī fēi dàn dǎ 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ta cuối cùng đã thất bại hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự việc không thành công, mọi thứ đều hỏng bét.
Nghĩa phụ
English
Refers to failure in an endeavor, with everything going wrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸡飞走了,蛋打破了。比喻两头落空,一无所得。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·阿霞》“人之无良,舍其旧而新是谋,卒之卵覆鸟亦飞,天之所报亦惨矣。”[例]只要他一进关抄了咱们的后路,那就~,不可收拾了。——周骥良《吉鸿昌》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế