Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸡飞狗跳

Pinyin: jī fēi gǒu tiào

Meanings: Mô tả tình cảnh hỗn loạn, mất trật tự., Describes a chaotic and disorderly scene., 把鸡吓得飞起来,把狗吓得到处乱跳。形容惊慌得乱成一团。[出处]茅盾《锻炼》“然而陈克明却在这里想象,一方面疑神疑鬼,又一方面畏惧怨恨所造成的鸡飞狗跳、人人自危的情形。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 又, 鸟, 飞, 句, 犭, 兆, 𧾷

Chinese meaning: 把鸡吓得飞起来,把狗吓得到处乱跳。形容惊慌得乱成一团。[出处]茅盾《锻炼》“然而陈克明却在这里想象,一方面疑神疑鬼,又一方面畏惧怨恨所造成的鸡飞狗跳、人人自危的情形。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả một khung cảnh rối ren, có thể đứng độc lập hoặc làm bổ ngữ trong câu.

Example: 那场争吵让整个家鸡飞狗跳。

Example pinyin: nà chǎng zhēng chǎo ràng zhěng gè jiā jī fēi gǒu tiào 。

Tiếng Việt: Cuộc cãi vã đó khiến cả nhà trở nên hỗn loạn.

鸡飞狗跳
jī fēi gǒu tiào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả tình cảnh hỗn loạn, mất trật tự.

Describes a chaotic and disorderly scene.

把鸡吓得飞起来,把狗吓得到处乱跳。形容惊慌得乱成一团。[出处]茅盾《锻炼》“然而陈克明却在这里想象,一方面疑神疑鬼,又一方面畏惧怨恨所造成的鸡飞狗跳、人人自危的情形。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸡飞狗跳 (jī fēi gǒu tiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung