Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸡犬不惊

Pinyin: jī quǎn bù jīng

Meanings: Mô tả sự yên tĩnh, không gây ra tiếng động nào., Describes complete silence without any disturbance., 形容行军纪律严明,连鸡狗都没有受到惊动。也指平安无事。[出处]宋·彭龟年《止堂集·一八·寿张京尹十首》“翁见一笑大欢足,鸡犬不惊仁意多。”[例]文王与子牙放炮起兵。一路上父老相迎,~。——明·许仲琳《封神演义》第二十八回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 又, 鸟, 犬, 一, 京, 忄

Chinese meaning: 形容行军纪律严明,连鸡狗都没有受到惊动。也指平安无事。[出处]宋·彭龟年《止堂集·一八·寿张京尹十首》“翁见一笑大欢足,鸡犬不惊仁意多。”[例]文王与子牙放炮起兵。一路上父老相迎,~。——明·许仲琳《封神演义》第二十八回。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả khung cảnh yên bình.

Example: 夜晚村庄里鸡犬不惊。

Example pinyin: yè wǎn cūn zhuāng lǐ jī quǎn bù jīng 。

Tiếng Việt: Ban đêm, ngôi làng yên tĩnh không một tiếng động.

鸡犬不惊
jī quǎn bù jīng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả sự yên tĩnh, không gây ra tiếng động nào.

Describes complete silence without any disturbance.

形容行军纪律严明,连鸡狗都没有受到惊动。也指平安无事。[出处]宋·彭龟年《止堂集·一八·寿张京尹十首》“翁见一笑大欢足,鸡犬不惊仁意多。”[例]文王与子牙放炮起兵。一路上父老相迎,~。——明·许仲琳《封神演义》第二十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸡犬不惊 (jī quǎn bù jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung