Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸡犬不安
Pinyin: jī quǎn bù ān
Meanings: Mô tả tình trạng bất ổn, lo lắng., Describes a state of anxiety and instability., 形容骚扰得厉害,连鸡狗都不得安宁。同鸡犬不宁”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 又, 鸟, 犬, 一, 女, 宀
Chinese meaning: 形容骚扰得厉害,连鸡狗都不得安宁。同鸡犬不宁”。
Grammar: Tương tự như '鸡犬不宁', thành ngữ này cũng mô tả sự bất ổn lan rộng.
Example: 战争让全国人民都鸡犬不安。
Example pinyin: zhàn zhēng ràng quán guó rén mín dōu jī quǎn bù ān 。
Tiếng Việt: Chiến tranh khiến toàn dân lo lắng bất an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả tình trạng bất ổn, lo lắng.
Nghĩa phụ
English
Describes a state of anxiety and instability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容骚扰得厉害,连鸡狗都不得安宁。同鸡犬不宁”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế