Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸡尸牛从
Pinyin: jī shī niú cóng
Meanings: Dùng để chỉ những kẻ yếu đuối phục tùng kẻ mạnh hơn mình., Refers to weaker individuals obeying those stronger than themselves., 比喻宁在局面小的地方自主,不愿在局面大的地方听人支配。[出处]《战国策·韩策》“臣闻鄙语曰‘宁为鸡口,无为朋’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 又, 鸟, 尸, 牛, 人
Chinese meaning: 比喻宁在局面小的地方自主,不愿在局面大的地方听人支配。[出处]《战国策·韩策》“臣闻鄙语曰‘宁为鸡口,无为朋’”。
Grammar: Thành ngữ này mang tính phê phán đối với những kẻ hèn nhát, thiếu bản lĩnh.
Example: 公司里有些人就是鸡尸牛从,不敢反抗老板。
Example pinyin: gōng sī lǐ yǒu xiē rén jiù shì jī shī niú cóng , bù gǎn fǎn kàng lǎo bǎn 。
Tiếng Việt: Trong công ty có những người yếu đuối, chỉ biết phục tùng sếp mà không dám phản kháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để chỉ những kẻ yếu đuối phục tùng kẻ mạnh hơn mình.
Nghĩa phụ
English
Refers to weaker individuals obeying those stronger than themselves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻宁在局面小的地方自主,不愿在局面大的地方听人支配。[出处]《战国策·韩策》“臣闻鄙语曰‘宁为鸡口,无为朋’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế