Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸡尖

Pinyin: jī jiān

Meanings: Phần cánh gà (phổ biến trong ẩm thực Trung Hoa)., Chicken wings (popular in Chinese cuisine)., ①亦称“奇南榄仁”。一种落叶乔木。树皮可提制栲胶,木材供造船、建筑用,也可做桥梁、枕木等。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 鸟, 大, 小

Chinese meaning: ①亦称“奇南榄仁”。一种落叶乔木。树皮可提制栲胶,木材供造船、建筑用,也可做桥梁、枕木等。

Grammar: Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nấu ăn.

Example: 这道菜是用鸡尖做的。

Example pinyin: zhè dào cài shì yòng jī jiān zuò de 。

Tiếng Việt: Món ăn này làm từ cánh gà.

鸡尖
jī jiān
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần cánh gà (phổ biến trong ẩm thực Trung Hoa).

Chicken wings (popular in Chinese cuisine).

亦称“奇南榄仁”。一种落叶乔木。树皮可提制栲胶,木材供造船、建筑用,也可做桥梁、枕木等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸡尖 (jī jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung