Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸡奸

Pinyin: jī jiān

Meanings: Quan hệ tình dục đồng giới nam (mang ý nghĩa tiêu cực trong một số bối cảnh cổ xưa)., Homosexual intercourse (with negative connotations in certain ancient contexts)., ①指男子之间发生的性行为。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 鸟, 女, 干

Chinese meaning: ①指男子之间发生的性行为。

Grammar: Danh từ này ít được sử dụng trong đời sống hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu lịch sử.

Example: 古代社会对鸡奸行为有严厉的惩罚。

Example pinyin: gǔ dài shè huì duì jī jiān xíng wéi yǒu yán lì de chéng fá 。

Tiếng Việt: Trong xã hội cổ đại, hành vi này bị trừng phạt rất nặng nề.

鸡奸
jī jiān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan hệ tình dục đồng giới nam (mang ý nghĩa tiêu cực trong một số bối cảnh cổ xưa).

Homosexual intercourse (with negative connotations in certain ancient contexts).

指男子之间发生的性行为

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸡奸 (jī jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung