Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸡头鱼刺

Pinyin: jī tóu yú cì

Meanings: Những thứ nhỏ nhặt, vụn vặt không đáng kể., Trivial things, not worth paying attention to., 比喻轻微而不被重视的的事物。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 又, 鸟, 头, 一, 田, 𠂊, 刂, 朿

Chinese meaning: 比喻轻微而不被重视的的事物。

Grammar: Thành ngữ này được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc không nên quan tâm đến những điều nhỏ nhặt, chi tiết không quan trọng.

Example: 不要为了一些鸡头鱼刺的事情生气。

Example pinyin: bú yào wèi le yì xiē jī tóu yú cì de shì qíng shēng qì 。

Tiếng Việt: Đừng vì những chuyện nhỏ nhặt mà nổi giận.

鸡头鱼刺
jī tóu yú cì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những thứ nhỏ nhặt, vụn vặt không đáng kể.

Trivial things, not worth paying attention to.

比喻轻微而不被重视的的事物。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸡头鱼刺 (jī tóu yú cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung