Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸡争鹅斗
Pinyin: jī zhēng é dòu
Meanings: Chỉ sự tranh giành, cãi vã nhỏ nhặt giữa mọi người., Refers to petty squabbles and arguments between people., 比喻吵吵闹闹,彼此不和。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十一回“从今咱们两个丢开手,省得鸡争鹅斗,叫别人笑。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 又, 鸟, コ, 一, 亅, 𠂊, 我, 斗
Chinese meaning: 比喻吵吵闹闹,彼此不和。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十一回“从今咱们两个丢开手,省得鸡争鹅斗,叫别人笑。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết này thường được dùng để mô tả các cuộc tranh luận hoặc xung đột không đáng kể. Có thể đứng độc lập trong câu hoặc làm vị ngữ.
Example: 邻居之间常常因为小事而鸡争鹅斗。
Example pinyin: lín jū zhī jiān cháng cháng yīn wèi xiǎo shì ér jī zhēng é dòu 。
Tiếng Việt: Hàng xóm thường hay vì những chuyện nhỏ mà tranh cãi nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự tranh giành, cãi vã nhỏ nhặt giữa mọi người.
Nghĩa phụ
English
Refers to petty squabbles and arguments between people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻吵吵闹闹,彼此不和。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十一回“从今咱们两个丢开手,省得鸡争鹅斗,叫别人笑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế