Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸡不及凤
Pinyin: jī bù jí fèng
Meanings: Gà không sánh được với phượng hoàng, ám chỉ người bình thường không thể so sánh với người xuất sắc., A chicken cannot compare to a phoenix; refers to ordinary people being unable to match up to extraordinary ones., 鸡赶不上凤凰。比喻儿子不如父亲。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 又, 鸟, 一, 及, 几
Chinese meaning: 鸡赶不上凤凰。比喻儿子不如父亲。
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa so sánh giữa hai đối tượng có sự chênh lệch rõ rệt, thường được dùng để khen ngợi ai đó nổi bật hơn hẳn.
Example: 他的才能远超我们,可谓鸡不及凤。
Example pinyin: tā de cái néng yuǎn chāo wǒ men , kě wèi jī bù jí fèng 。
Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy vượt xa chúng tôi, đúng là gà không sánh được với phượng hoàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gà không sánh được với phượng hoàng, ám chỉ người bình thường không thể so sánh với người xuất sắc.
Nghĩa phụ
English
A chicken cannot compare to a phoenix; refers to ordinary people being unable to match up to extraordinary ones.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸡赶不上凤凰。比喻儿子不如父亲。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế