Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸠集
Pinyin: jiū jí
Meanings: Qui tụ, tập hợp lại, thường nói về việc tập trung con người hoặc tài nguyên., To gather or assemble, often referring to the convergence of people or resources., ①聚集;搜集。[例]鸠集传记,广增异闻。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 九, 鸟, 木, 隹
Chinese meaning: ①聚集;搜集。[例]鸠集传记,广增异闻。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ (nhân tài, tài nguyên...). Thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến quản lý hoặc tổ chức nguồn lực.
Example: 公司正在鸠集人才,以发展新的项目。
Example pinyin: gōng sī zhèng zài jiū jí rén cái , yǐ fā zhǎn xīn de xiàng mù 。
Tiếng Việt: Công ty đang tập hợp nhân tài để phát triển dự án mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Qui tụ, tập hợp lại, thường nói về việc tập trung con người hoặc tài nguyên.
Nghĩa phụ
English
To gather or assemble, often referring to the convergence of people or resources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚集;搜集。鸠集传记,广增异闻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!