Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸠车竹马

Pinyin: jiū chē zhú mǎ

Meanings: Xe làm từ gỗ cong và ngựa tre, ám chỉ trò chơi tuổi thơ, biểu tượng cho sự ngây thơ và hạnh phúc thuở nhỏ., Toy cart made of bent wood and bamboo horse; symbolizes childhood games and the innocence and happiness of youth., 鸠车、竹马儿童玩具。借指童年。[出处]清·曹寅《集余园看梅同人限字赋诗追忆昔游有感而作》“鸠车竹马曾经处,鲐背庞眉识此生。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 九, 鸟, 车, 亇, 一

Chinese meaning: 鸠车、竹马儿童玩具。借指童年。[出处]清·曹寅《集余园看梅同人限字赋诗追忆昔游有感而作》“鸠车竹马曾经处,鲐背庞眉识此生。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để hoài niệm về những kỷ niệm vui vẻ trong quá khứ, đặc biệt là tuổi thơ.

Example: 回想小时候,大家在一起玩鸠车竹马,无忧无虑。

Example pinyin: huí xiǎng xiǎo shí hòu , dà jiā zài yì qǐ wán jiū chē zhú mǎ , wú yōu wú lǜ 。

Tiếng Việt: Nhớ lại thời thơ ấu, mọi người cùng nhau chơi xe gỗ và ngựa tre, vô tư vô lo.

鸠车竹马
jiū chē zhú mǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe làm từ gỗ cong và ngựa tre, ám chỉ trò chơi tuổi thơ, biểu tượng cho sự ngây thơ và hạnh phúc thuở nhỏ.

Toy cart made of bent wood and bamboo horse; symbolizes childhood games and the innocence and happiness of youth.

鸠车、竹马儿童玩具。借指童年。[出处]清·曹寅《集余园看梅同人限字赋诗追忆昔游有感而作》“鸠车竹马曾经处,鲐背庞眉识此生。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...