Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸠形鹄面
Pinyin: jiū xíng hú miàn
Meanings: Hình dáng tiều tụy, da bọc xương, thường dùng để miêu tả người nghèo khổ, đói khát., Emaciated appearance with skin stretched tight over bones; typically used to describe impoverished or starving people., 鸠形斑鸠的形状,腹部低陷,胸骨突出;鹄面黄鹄的面色。形容身体消瘦,面容憔悴。[出处]《资治通鉴·梁纪·简文帝大宝元年》“死者蔽野,富室无食,皆鸟面鹄形。”[例]日对~之众,愧无活人手段。——清·陆陇其《答沈友圣》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 九, 鸟, 开, 彡, 告, 丆, 囬
Chinese meaning: 鸠形斑鸠的形状,腹部低陷,胸骨突出;鹄面黄鹄的面色。形容身体消瘦,面容憔悴。[出处]《资治通鉴·梁纪·简文帝大宝元年》“死者蔽野,富室无食,皆鸟面鹄形。”[例]日对~之众,愧无活人手段。——清·陆陇其《答沈友圣》。
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng cao, chủ yếu dùng để mô tả ngoại hình của những người gặp khó khăn cực độ vì thiếu ăn.
Example: 经过几个月的饥荒,许多人已是鸠形鹄面。
Example pinyin: jīng guò jǐ gè yuè de jī huāng , xǔ duō rén yǐ shì jiū xíng hú miàn 。
Tiếng Việt: Sau vài tháng nạn đói, nhiều người đã trở nên tiều tụy, da bọc xương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dáng tiều tụy, da bọc xương, thường dùng để miêu tả người nghèo khổ, đói khát.
Nghĩa phụ
English
Emaciated appearance with skin stretched tight over bones; typically used to describe impoverished or starving people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸠形斑鸠的形状,腹部低陷,胸骨突出;鹄面黄鹄的面色。形容身体消瘦,面容憔悴。[出处]《资治通鉴·梁纪·简文帝大宝元年》“死者蔽野,富室无食,皆鸟面鹄形。”[例]日对~之众,愧无活人手段。——清·陆陇其《答沈友圣》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế